Skip to content

Tạo đơn hàng

Cho phép các đối tác tạo đơn hàng mới.

HTTP request

POST https://api.xedu.com.vn/v4/partner/orders

Request body

Một đơn hàng của Xe Dù bao gồm các thông tin sau:

  • packageName (string): Tên của gói hàng.
  • packageDescription (string): Mô tả của gói hàng.
  • packagePrice (number): Giá của gói hàng.
  • packageWeight (number): Cân nặng của gói hàng.
  • packageVolume (number): Thể tích của gói hàng.
  • serviceType (number): Loại dịch vụ.
  • whoPay (number): Bên chịu trách nhiệm thanh toán.
  • cod (boolean): Cho biết liệu dịch vụ Thu Tiền Hộ (Cash on Delivery) có được kích hoạt.
  • allowInspect (boolean): Cho biết liệu có cho phép kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
  • senderPhone (string): Số điện thoại của người gửi.
  • receiverName (string): Tên của người nhận.
  • receiverPhone (string): Số điện thoại của người nhận.
  • receiverAddress (string): Địa chỉ của người nhận.
  • note (string): Ghi chú bổ sung cho việc giao hàng.
  • deliveryTime (string): Thời gian giao hàng mong muốn.

Response

Response sẽ là một object JSON với các thuộc tính sau:

  • success (boolean): Cho biết yêu cầu có thành công không.
  • message (string): Thông báo bổ sung liên quan đến yêu cầu.
  • order (object): Chi tiết của đơn hàng được tạo.
  • mdh (string): Mã định danh duy nhất cho đơn hàng.
  • shippingDistance (number): Khoảng cách vận chuyển.
  • shippingPrice (number): Giá vận chuyển.
  • pickupInfo (object): Thông tin về địa điểm lấy hàng.
    • name (string): Tên của địa điểm lấy hàng.
    • phone (string): Số điện thoại của địa điểm lấy hàng.
    • address (string): Địa chỉ của địa điểm lấy hàng.
    • previewURL (string): URL cho bản xem trước của địa điểm lấy hàng.
  • deliveryInfo (object): Thông tin về địa điểm giao hàng.
    • name (string): Tên của địa điểm giao hàng.
    • phone (string): Số điện thoại của địa điểm giao hàng.
    • address (string): Địa chỉ của địa điểm giao hàng.
    • previewURL (string): URL cho bản xem trước của địa điểm giao hàng.
  • packageInfo (object): Chi tiết của gói hàng trong đơn hàng.
    • name (string): Tên của gói hàng.
    • weight (string): Cân nặng của gói hàng.
    • volume (number): Thể tích của gói hàng.
    • description (string): Mô tả của gói hàng.
    • itemsPrice (number): Giá của các mặt hàng trong gói hàng.
  • paymentInfo (object): Thông tin về thanh toán cho đơn hàng.
    • cod (boolean): Cho biết liệu dịch vụ Thu Tiền Hộ (Cash on Delivery) có được kích hoạt.
    • thuKhach (number): Số tiền thu hộ từ khách hàng.
    • thuShop (number): Số tiền cửa hàng nhận được.

Example Request

json
{
  "pickup_address": "123 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội",
  "pickup_location": {
    "lat": 21.0122,
    "lng": 105.8252
  },
  "dropoff_address": "456 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội",
  "dropoff_location": {
    "lat": 20.9955,
    "lng": 105.7996
  },
  "note": "Gọi trước khi đến",
  "service_id": 1,
  "payment_method": "cash",
  "payment_amount": 100000,
  "payment_currency": "VND",
  "receiver_name": "Nguyễn Văn A",
  "receiver_phone": "0987654321"
}

Example Response

json
{
  "success": true,
  "message": "",
  "order": {
    "mdh": "",
    "shippingDistance": 0,
    "shippingPrice": 0,
    "pickupInfo": { "name": "", "phone": "", "address": "", "previewURL": "" },
    "deliveryInfo": {
      "name": "",
      "phone": "",
      "address": "",
      "previewURL": ""
    },
    "packageInfo": {
      "name": "",
      "weight": "",
      "volume": 0,
      "description": "",
      "itemsPrice": 0
    },
    "paymentInfo": { "cod": true, "thuKhach": 0, "thuShop": 0 }
  }
}